rimose nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rimose nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rimose giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rimose.
Từ điển Anh Việt
rimose
/'raimous/ (rimous) /'raiməs/
* tính từ
(thực vật học) đầy vết nứt nẻ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rimose
having a surface covered with a network of cracks and small crevices
a tree with rimose bark