rim ray nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rim ray nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rim ray giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rim ray.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rim ray

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    tia (ở) mép