rimeless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rimeless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rimeless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rimeless.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rimeless

    Similar:

    unrhymed: not having rhyme

    writing unrhymed blank verse is like playing tennis without a net

    Synonyms: unrimed, rhymeless

    Antonyms: rhymed

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).