unrhymed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unrhymed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unrhymed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unrhymed.

Từ điển Anh Việt

  • unrhymed

    /' n'raimd/

    * tính từ

    không được đặt thành th

    không được làm cho ăn vần

Từ điển Anh Anh - Wordnet