rhymed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rhymed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rhymed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rhymed.

Từ điển Anh Việt

  • rhymed

    * tính từ

    có vần

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rhymed

    having corresponding sounds especially terminal sounds

    rhymed verse

    rhyming words

    Synonyms: rhyming, riming

    Antonyms: unrhymed

    Similar:

    rhyme: compose rhymes

    Synonyms: rime

    rhyme: be similar in sound, especially with respect to the last syllable

    hat and cat rhyme

    Synonyms: rime