rhyming nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rhyming nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rhyming giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rhyming.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rhyming

    Similar:

    rhyme: compose rhymes

    Synonyms: rime

    rhyme: be similar in sound, especially with respect to the last syllable

    hat and cat rhyme

    Synonyms: rime

    rhymed: having corresponding sounds especially terminal sounds

    rhymed verse

    rhyming words

    Synonyms: riming

    Antonyms: unrhymed

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).