rhyming slang nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rhyming slang nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rhyming slang giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rhyming slang.

Từ điển Anh Việt

  • rhyming slang

    * danh từ

    kiểu nói lóng thay các từ bằng các từ hoặc cụm từ vần với nhau

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rhyming slang

    slang that replaces words with rhyming words or expressions and then typically omits the rhyming component

    Cockney rhyming slang