rimer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rimer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rimer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rimer.

Từ điển Anh Việt

  • rimer

    /raimə/

    * danh từ

    (kỹ thuật) dao khoét, mũi dao

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rimer

    * kỹ thuật

    mũi dao

    mũi khoét