lip nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
lip
/lip/
* danh từ
môi
upper lip: môi trên
lower lip: môi dưới
to curl one's lips: cong môi
to liock (smack) one's lips: liếm môi (trong khi hay trước khi ăn uống cái gì ngon); (nghĩa bóng) tỏ vẻ khoái trá, thoả mãn
to make a lip: bĩu môi
miệng vết thương, miệng vết lở
miệng, mép (cốc, giếng, núi lửa...)
cánh môi hình môi
(âm nhạc) cách đặt môi
(từ lóng) sự hỗn xược, sự láo xược
to have had enough of someone's lip: không thể chịu được sự láo xược của ai
stiff upper lip
sự không nao núng, sự không lay chuyển được, tính kiên cường
to carry (keep) a stiff upper lip: không nao núng, giữ vững tinh thần, kiên cường
to hang one's lip
buồn thiu, sầu não
to hang on somebody's lips
(xem) hang
not tom open one's lips
không hé răng
word escapes one's lips
nói lỡ lời
* ngoại động từ
hôn, mặt môi vào
vỗ bờ (nước, sóng)
thì thầm
* nội động từ
vỗ bập bềnh (nước, sóng)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lip
either of two fleshy folds of tissue that surround the mouth and play a role in speaking
(botany) either of the two parts of a bilabiate corolla or calyx
either the outer margin or the inner margin of the aperture of a gastropod's shell
Similar:
sass: an impudent or insolent rejoinder
don't give me any of your sass
Synonyms: sassing, backtalk, back talk, mouth
brim: the top edge of a vessel or other container
Synonyms: rim
- lip
- lips
- lipid
- lipin
- lippa
- lippi
- lipase
- lipide
- lipids
- lipoid
- lipoma
- lipped
- lip off
- liparis
- lipemia
- lipfern
- lipitor
- lipless
- liplike
- lipmann
- lipping
- lipread
- lipuria
- lip balm
- lip fern
- lip seal
- lip sync
- lip weir
- lip-deep
- lip-good
- lip-read
- lip-sync
- lipaemia
- liparite
- lipbrush
- lipchitz
- lipgloss
- lipizzan
- lipocyte
- lipogram
- liposome
- lipoxysm
- lippizan
- lippmann
- lipsalve
- lipscomb
- lipstick
- lip rouge
- lip synch
- lip-gloss