liplike nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
liplike nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm liplike giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của liplike.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
liplike
Similar:
labiate: having lips or parts that resemble lips
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).