labiate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
labiate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm labiate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của labiate.
Từ điển Anh Việt
labiate
/'leibiit/
* tính từ ((cũng) lipped)
có môi
hình môi
* danh từ
(thực vật học) cây hoa môi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
labiate
having lips or parts that resemble lips
Synonyms: liplike