lipase nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lipase nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lipase giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lipase.

Từ điển Anh Việt

  • lipase

    /'lipeis/

    * danh từ

    (sinh vật học) Lipaza

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lipase

    * kỹ thuật

    y học:

    enzyme do tuyến tụy và các tuyến trong ruột non tiết ra

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lipase

    an enzyme secreted in the digestive tract that catalyzes the breakdown of fats into individual fatty acids that can be absorbed into the bloodstream