lipoid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lipoid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lipoid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lipoid.

Từ điển Anh Việt

  • lipoid

    * tính từ

    dạng lipit, dạng chất béo

    * danh từ

    chất lipit

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lipoid

    * kinh tế

    chất béo

    lipit

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lipoid

    Similar:

    lipid: an oily organic compound insoluble in water but soluble in organic solvents; essential structural component of living cells (along with proteins and carbohydrates)

    Synonyms: lipide