lipoidotropic antibody nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lipoidotropic antibody nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lipoidotropic antibody giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lipoidotropic antibody.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lipoidotropic antibody

    * kỹ thuật

    y học:

    kháng thể hướng lipit