lip off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lip off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lip off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lip off.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lip off
speak spontaneously and without restraint
She always shoots her mouth off and says things she later regrets
Synonyms: shoot one's mouth off
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- lip
- lips
- lipid
- lipin
- lippa
- lippi
- lipase
- lipide
- lipids
- lipoid
- lipoma
- lipped
- lip off
- liparis
- lipemia
- lipfern
- lipitor
- lipless
- liplike
- lipmann
- lipping
- lipread
- lipuria
- lip balm
- lip fern
- lip seal
- lip sync
- lip weir
- lip-deep
- lip-good
- lip-read
- lip-sync
- lipaemia
- liparite
- lipbrush
- lipchitz
- lipgloss
- lipizzan
- lipocyte
- lipogram
- liposome
- lipoxysm
- lippizan
- lippmann
- lipsalve
- lipscomb
- lipstick
- lip rouge
- lip synch
- lip-gloss