lipchitz nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lipchitz nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lipchitz giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lipchitz.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lipchitz

    United States sculptor (born in Lithuania) who pioneered cubist sculpture (1891-1973)

    Synonyms: Jacques Lipchitz

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).