liparite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
liparite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm liparite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của liparite.
Từ điển Anh Việt
liparite
* danh từ
(khoáng chất) liparit
liparite
* danh từ
(khoáng chất) liparit
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.