lipizzan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lipizzan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lipizzan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lipizzan.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lipizzan

    Similar:

    lippizan: a compact and sturdy saddle horse that is bred and trained in Vienna; smart and docile and excellent for dressage

    a Lippizan is black or brown when born but turns white by the time it is five years old

    Synonyms: Lippizaner

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).