lipsalve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lipsalve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lipsalve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lipsalve.
Từ điển Anh Việt
lipsalve
/'lipsɑ:v/
* danh từ
sáp môi
(nghĩa bóng) lời tán tụng, lời nịnh hót