liposome nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

liposome nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm liposome giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của liposome.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • liposome

    * kỹ thuật

    y học:

    hạt mỡ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • liposome

    an artificially made microscopic vesicle into which nucleic acids can be packaged; used in molecular biology as a transducing vector