lippmann nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lippmann nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lippmann giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lippmann.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lippmann
United States journalist (1889-1974)
Synonyms: Walter Lippmann
French physicist who developed the first color photographic process (1845-1921)
Synonyms: Gabriel Lippmann
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).