lip seal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lip seal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lip seal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lip seal.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lip seal

    * kỹ thuật

    đệm kín vòng bít

    lợi vành nêm kín

    cơ khí & công trình:

    vành đệm kín