lip seal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lip seal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lip seal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lip seal.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lip seal
* kỹ thuật
đệm kín vòng bít
lợi vành nêm kín
cơ khí & công trình:
vành đệm kín
Từ liên quan
- lip
- lips
- lipid
- lipin
- lippa
- lippi
- lipase
- lipide
- lipids
- lipoid
- lipoma
- lipped
- lip off
- liparis
- lipemia
- lipfern
- lipitor
- lipless
- liplike
- lipmann
- lipping
- lipread
- lipuria
- lip balm
- lip fern
- lip seal
- lip sync
- lip weir
- lip-deep
- lip-good
- lip-read
- lip-sync
- lipaemia
- liparite
- lipbrush
- lipchitz
- lipgloss
- lipizzan
- lipocyte
- lipogram
- liposome
- lipoxysm
- lippizan
- lippmann
- lipsalve
- lipscomb
- lipstick
- lip rouge
- lip synch
- lip-gloss