lipread nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lipread nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lipread giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lipread.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lipread
interpret by lipreading; of deaf people
Synonyms: lip-read, speech-read
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).