lipstick nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lipstick nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lipstick giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lipstick.
Từ điển Anh Việt
lipstick
/'lipstik/
* danh từ
son bôi môi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lipstick
makeup that is used to color the lips
Synonyms: lip rouge
form by tracing with lipstick
The clown had lipsticked circles on his cheeks
apply lipstick to
She lipsticked her mouth