lip rouge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lip rouge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lip rouge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lip rouge.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lip rouge
Similar:
lipstick: makeup that is used to color the lips
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- lip
- lips
- lipid
- lipin
- lippa
- lippi
- lipase
- lipide
- lipids
- lipoid
- lipoma
- lipped
- lip off
- liparis
- lipemia
- lipfern
- lipitor
- lipless
- liplike
- lipmann
- lipping
- lipread
- lipuria
- lip balm
- lip fern
- lip seal
- lip sync
- lip weir
- lip-deep
- lip-good
- lip-read
- lip-sync
- lipaemia
- liparite
- lipbrush
- lipchitz
- lipgloss
- lipizzan
- lipocyte
- lipogram
- liposome
- lipoxysm
- lippizan
- lippmann
- lipsalve
- lipscomb
- lipstick
- lip rouge
- lip synch
- lip-gloss