lipped nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lipped nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lipped giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lipped.

Từ điển Anh Việt

  • lipped

    /lipt/

    * tính từ

    có vòi (ấm)

    (như) labiate

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lipped

    having a lip or lips

    a lipped bowl

    a virgin purest lipped"- John Keats

    Antonyms: lipless