lipoxysm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lipoxysm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lipoxysm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lipoxysm.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lipoxysm

    * kỹ thuật

    y học:

    ngộ độc axit oleic