sassing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sassing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sassing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sassing.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sassing

    Similar:

    sass: an impudent or insolent rejoinder

    don't give me any of your sass

    Synonyms: backtalk, back talk, lip, mouth

    sass: answer back in an impudent or insolent manner;

    don't sass me!

    The teacher punished the students who were sassing all morning

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).