flange nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flange nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flange giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flange.
Từ điển Anh Việt
flange
/flændʤ/
* danh từ
(kỹ thuật) cái mép bích; mép, cạnh
(ngành đường sắt) mép bánh xe, vành bánh xe
gờ nổi
* ngoại động từ
làm cho có mép, làm cho có bờ, làm cho có gờ
lắp mép bánh xe, lắp vành bánh xe
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
flange
* kinh tế
mép bình mép gờ
* kỹ thuật
bản cánh
bản cánh dầm
bản đế
bắt bích
cái bích
chỗ phình
côngxon
dầm chìa
dầm hẫng
đầu nhô
đế
đế ray
gờ
gờ vành
nẹp giữ kính
mặt
mặt bích
mép
rìa
sự bắt bích
sự ghép nối
uốn cạnh
uốn mép
vai
vành bánh xe
vành đai
vành gờ
vành tỳ
toán & tin:
bản dầm (gờ nổi)
xây dựng:
bản rầm
bích (ống)
giao thông & vận tải:
cạnh đế ray
gờ bánh xe
cơ khí & công trình:
gờ, vành, mép
ô tô:
mép niềng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
flange
a projection used for strength or for attaching to another object
Synonyms: rim
Từ liên quan
- flange
- flanged
- flanger
- flange up
- flangeway
- flange hub
- flange key
- flange nut
- flange toe
- flange way
- flangeless
- flange bend
- flange bolt
- flange pipe
- flange rail
- flange root
- flange slab
- flange tile
- flange wear
- flange weld
- flanged cap
- flanged nut
- flange angle
- flange chuck
- flange force
- flange hinge
- flange joint
- flange motor
- flange plate
- flange rivet
- flange shaft
- flange steel
- flange union
- flange-joint
- flanged beam
- flanged bend
- flanged bolt
- flanged edge
- flanged head
- flanged pipe
- flanged reel
- flanged seam
- flanged tees
- flange gasket
- flange height
- flange member
- flange spigot
- flange splice
- flanged elbow
- flanged joint