flanger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flanger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flanger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flanger.

Từ điển Anh Việt

  • flanger

    * danh từ

    máy gấp mép

    lưới nạo tuyết (ở bánh tàu hoả)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • flanger

    * kinh tế

    máy dập mép

    * kỹ thuật

    máy gấp mép