frost nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

frost nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frost giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frost.

Từ điển Anh Việt

  • frost

    /frɔst/

    * danh từ

    sự đông giá

    sương giá

    sự lạnh nhạt

    (từ lóng) sự thất bại

    * ngoại động từ

    làm chết cóng (vì sương giá) (cây, mùa màng...)

    phủ sương giá

    frosted window-panes: những ô kính cửa sổ phủ sương giá

    rắc đường lên

    to frost a cake: rắc đường lên cái bánh

    làm (mặt gương) lấm tấm (như có phủ sương giá)

    làm (tóc) bạc

    đóng đinh (vào sắt móng ngựa để chống trượt)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • frost

    ice crystals forming a white deposit (especially on objects outside)

    Synonyms: hoar, hoarfrost, rime

    the formation of frost or ice on a surface

    Synonyms: icing

    United States poet famous for his lyrical poems on country life in New England (1874-1963)

    Synonyms: Robert Frost, Robert Lee Frost

    decorate with frosting

    frost a cake

    Synonyms: ice

    provide with a rough or speckled surface or appearance

    frost the glass

    she frosts her hair

    cover with frost

    ice crystals frosted the glass

    damage by frost

    The icy precipitation frosted the flowers and they turned brown

    Similar:

    freeze: weather cold enough to cause freezing