frosted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
frosted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frosted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frosted.
Từ điển Anh Việt
frosted
* tính từ
bị băng giá
bị mờ (kính)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
frosted
(of glass) having a roughened coating resembling frost
frosted glass
Similar:
frost: decorate with frosting
frost a cake
Synonyms: ice
frost: provide with a rough or speckled surface or appearance
frost the glass
she frosts her hair
frost: cover with frost
ice crystals frosted the glass
frost: damage by frost
The icy precipitation frosted the flowers and they turned brown