frost heave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

frost heave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frost heave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frost heave.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • frost heave

    upthrust of ground or pavement caused by the freezing of moist soil

    Synonyms: frost heaving

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).