frost heave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
frost heave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frost heave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frost heave.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
frost heave
upthrust of ground or pavement caused by the freezing of moist soil
Synonyms: frost heaving
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- frost
- frosty
- frosted
- frostian
- frostily
- frosting
- frostbite
- frostless
- frostweed
- frostwort
- frost fish
- frost mist
- frost over
- frost snow
- frost-bite
- frost-weed
- frost-work
- frostbound
- frostiness
- frostproof
- frost heave
- frost-bound
- frost-cleft
- frost-proof
- frostbitten
- frosted bat
- frost-bitten
- frost heaving
- frosting back
- frosting bath
- frosting grid
- frost's bolete
- frost-sensitive
- frosting varnish
- frosting conditions
- frosting temperature