frostwort nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
frostwort nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frostwort giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frostwort.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
frostwort
Similar:
frostweed: perennial of the eastern United States having early solitary yellow flowers followed by late petalless flowers; so-called because ice crystals form on it during first frosts
Synonyms: frost-weed, Helianthemum canadense, Crocanthemum canadense
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).