frost-sensitive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

frost-sensitive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frost-sensitive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frost-sensitive.

Từ điển Anh Việt

  • frost-sensitive

    * tính từ

    dễ cảm sương gió