frostbitten nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

frostbitten nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frostbitten giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frostbitten.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • frostbitten

    injured by freezing or partial freezing

    frostbitten fingers

    frostbitten grapes unsalable as fresh fruit

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).