frosting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

frosting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frosting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frosting.

Từ điển Anh Việt

  • frosting

    /'frɔstiɳ/

    * danh từ

    lượt phủ (kem, đường... trên bánh ngọt)

    sự rắc đường lên bánh

    mặt bóng (trên kính, kim loại...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • frosting

    * kỹ thuật

    đóng băng

    nạo trang trí

    sự đóng băng

    sự làm lạnh

    sự làm mờ

    hóa học & vật liệu:

    phủ sương giá

    thực phẩm:

    sự đông giá

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • frosting

    a flavored sugar topping used to coat and decorate cakes

    Synonyms: icing, ice

    Similar:

    frost: decorate with frosting

    frost a cake

    Synonyms: ice

    frost: provide with a rough or speckled surface or appearance

    frost the glass

    she frosts her hair

    frost: cover with frost

    ice crystals frosted the glass

    frost: damage by frost

    The icy precipitation frosted the flowers and they turned brown