hoarfrost nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hoarfrost nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hoarfrost giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hoarfrost.

Từ điển Anh Việt

  • hoarfrost

    /'hɔ:'haund/

    * danh từ

    sương muối

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hoarfrost

    Similar:

    frost: ice crystals forming a white deposit (especially on objects outside)

    Synonyms: hoar, rime