hoarding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hoarding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hoarding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hoarding.
Từ điển Anh Việt
hoarding
/'hɔ:diɳ/
* danh từ
sự trữ, sự tích trữ; sự dành dụm
* danh từ
hàng rào gỗ quanh công trường (công trường xây dựng hoặc sửa chữa)
panô để quảng cáo
Hoarding
(Econ) Đầu cơ tích trữ.
+ Xem MONEY, THE DEMAND FOR.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hoarding
Similar:
billboard: large outdoor signboard
hoard: save up as for future use
Synonyms: stash, cache, lay away, hive up, squirrel away
roll up: get or gather together
I am accumulating evidence for the man's unfaithfulness to his wife
She is amassing a lot of data for her thesis
She rolled up a small fortune
Synonyms: collect, accumulate, pile up, amass, compile, hoard