compile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
compile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compile.
Từ điển Anh Việt
compile
/kəm'pail/
* ngoại động từ
biên soạn, sưu tập tài liệu
compile
(Tech) biên dịch
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
compile
* kinh tế
biên soạn
sưu tầm tài liệu
* kỹ thuật
biên dịch
biên soạn
dịch
kết hợp
lập
tập hợp
thông dịch
xây dựng:
biên vẽ
sưu tập
Từ điển Anh Anh - Wordnet
compile
use a computer program to translate source code written in a particular programming language into computer-readable machine code that can be executed
Similar:
roll up: get or gather together
I am accumulating evidence for the man's unfaithfulness to his wife
She is amassing a lot of data for her thesis
She rolled up a small fortune
Synonyms: collect, accumulate, pile up, amass, hoard
compose: put together out of existing material
compile a list
Từ liên quan
- compile
- compiler
- compile (vs)
- compile hour
- compile time
- compile phase
- compiler error
- compiler system
- compile duration
- compiled program
- compiler listing
- compiler program
- compiled language
- compiler language
- compile time array
- compiled statement
- compiler directive
- compiler generator
- compiler efficiency
- compile and run time
- compiler control line
- compiler optimization
- compiler level language
- compile-time table or array
- compiler directing statement
- compiler-directing statement
- compiler monitor system (cms)
- compiler description language (cdl)
- compiler language for information processing