compile time array nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

compile time array nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compile time array giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compile time array.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • compile time array

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    mảng thời gian biên dịch