compiled statement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
compiled statement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compiled statement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compiled statement.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
compiled statement
* kỹ thuật
toán & tin:
câu lệnh biên dịch
mệnh đề biên dịch