compiler listing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

compiler listing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compiler listing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compiler listing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • compiler listing

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    bản in biên dịch

    toán & tin:

    danh sách bộ biên dịch