compiler description language (cdl) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

compiler description language (cdl) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compiler description language (cdl) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compiler description language (cdl).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • compiler description language (cdl)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    ngôn ngữ mô tả biên dịch