compiler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
compiler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compiler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compiler.
Từ điển Anh Việt
compiler
/kəm'pailə/
* danh từ
người biên soạn, người sưu tập tài liệu
compiler
(Tech) chương trình biên dịch; bộ biên dịch
compiler
biên soạn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
compiler
* kinh tế
người biên soạn
người sưu tập tài liệu
* kỹ thuật
người soạn
trình biên dịch
toán & tin:
bộ biên dịch
chương trình biên dịch
xây dựng:
soạn giả
Từ điển Anh Anh - Wordnet
compiler
a person who compiles information (as for reference purposes)
(computer science) a program that decodes instructions written in a higher order language and produces an assembly language program
Synonyms: compiling program
Từ liên quan
- compiler
- compiler error
- compiler system
- compiler listing
- compiler program
- compiler language
- compiler directive
- compiler generator
- compiler efficiency
- compiler control line
- compiler optimization
- compiler level language
- compiler directing statement
- compiler-directing statement
- compiler monitor system (cms)
- compiler description language (cdl)
- compiler language for information processing