compile time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

compile time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compile time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compile time.

Từ điển Anh Việt

  • compile time

    (Tech) thời gian biên dịch (một ngôn ngữ)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • compile time

    * kỹ thuật

    thời gian biên dịch

    xây dựng:

    thời gian biên soạn