lay away nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lay away nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lay away giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lay away.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lay away

    * kinh tế

    đặt cọc

Từ điển Anh Anh - Wordnet