lay away nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lay away nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lay away giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lay away.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lay away
* kinh tế
đặt cọc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lay away
Similar:
hoard: save up as for future use
Synonyms: stash, cache, hive up, squirrel away
Từ liên quan
- lay
- layby
- layer
- layia
- layup
- lay in
- lay up
- lay-by
- lay-up
- laying
- layman
- layoff
- layout
- lay off
- lay out
- lay-off
- lay-out
- layered
- layette
- layoffs
- layover
- lay away
- lay days
- lay down
- lay edge
- lay into
- lay over
- lay time
- lay-days
- lay-mark
- lay-over
- layabout
- layerage
- layering
- laystall
- lay aback
- lay ahull
- lay aside
- lay claim
- lay lathe
- lay light
- lay ratio
- lay shaft
- lay under
- laying in
- laying on
- laying up
- layperson
- lay a line
- lay a wire