layered nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

layered nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm layered giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của layered.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • layered

    with one layer on top of another

    superimposed rocks

    Synonyms: superimposed

    Similar:

    layer: make or form a layer

    layer the different colored sands

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).