layered biometric verification (lbv) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

layered biometric verification (lbv) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm layered biometric verification (lbv) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của layered biometric verification (lbv).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • layered biometric verification (lbv)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    kiểm tra chỉ số sinh học kiểu phân lớp