superimposed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

superimposed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm superimposed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của superimposed.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • superimposed

    * kỹ thuật

    xếp chồng

    điện:

    được xếp chồng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • superimposed

    Similar:

    superimpose: place on top of

    can you superimpose the two images?

    Synonyms: superpose, lay over

    overlying: placed on or over something else

    an overlying image

    layered: with one layer on top of another

    superimposed rocks